Có 2 kết quả:

即时通讯 jí shí tōng xùn ㄐㄧˊ ㄕˊ ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ即時通訊 jí shí tōng xùn ㄐㄧˊ ㄕˊ ㄊㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) instant messaging (IM)
(2) instant message

Từ điển Trung-Anh

(1) instant messaging (IM)
(2) instant message